ác tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác tính+ adj
- Malign, malignant
- khối u ác tính, bướu ác tính
malignant growth, malignant tumour
- sốt rét ác tính
malignant malaria
- khối u ác tính, bướu ác tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ác tính"
Lượt xem: 667